
Eredivisie - Mùa 2024/2025
-
3
Bàn thắng
-
0
Kiến tạo
-
16
Trận đấu
-
619
Phút thi đấu
-
2
Bàn thắng
chân trái -
1
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Eredivisie
Tổng quan
- Trận: 16
- Phút thi đấu: 619
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 9 / 56%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 9 / 56%
- Đóng góp vào đội: 8%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 2
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 3
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 4
- Đá phạt góc: 9
Tấn công
- Bàn thắng: 3
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.19
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 1
- Bàn thắng bằng chân trái: 2
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 207
- Tổng số cú sút / trận: 11/0.69
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 3.67
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 6
- Bàn thắng bằng chân - %: 3%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 1
- Sút trúng khung thành /trận: 0.31
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 7
- Trung bình việt vị / trận: 2/0.13
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 7
- Tắc bóng: 2
- Phá bóng: 3
- Cản phá cú sút: 5
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.19