Thông tin chi tiết về cầu thủ Rayan Ait Nouri hiện đang thi đấu cho Wolverhampton Wanderers

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

Rayan Ait Nouri

  • 179 cm
  • 70 kg
  • 24 tuổi 2001-06-06
  • Hậu vệ
3

EPL - Mùa 2024/2025

  • 4 Bàn thắng
  • 7 Kiến tạo
  • 35 Trận đấu
  • 2955 Phút thi đấu
  • 3 Bàn thắng
    chân trái
  • 1 Bàn thắng
    chân phải
  • 5 Thẻ vàng
  • 1 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 10-05-2025
    Brighton & Hove Albion Logo Brighton & Hove Albion
    0-2
    105 0 0 0 0 6.7
  • League Logo 03-05-2025
    Manchester City Logo Manchester City
    1-0
    99 0 0 0 0 6
  • League Logo 26-04-2025
    Leicester City Logo Leicester City
    3-0
    84 0 1 0 0 8.4
  • League Logo 20-04-2025
    Manchester United Logo Manchester United
    0-1
    84 0 0 1 0 7.2
  • League Logo 13-04-2025
    Tottenham Hotspur Logo Tottenham Hotspur
    4-2
    74 1 1 0 0 8.6
  • League Logo 05-04-2025
    Ipswich Town Logo Ipswich Town
    1-2
    92 0 0 0 0 7.4
  • League Logo 02-04-2025
    West Ham United Logo West Ham United
    1-0
    86 0 0 0 0 7.7
  • League Logo 15-03-2025
    Southampton Logo Southampton
    1-2
    82 0 0 0 0 7.3
  • League Logo 09-03-2025
    Everton Logo Everton
    1-1
    96 0 0 0 0 6.9
  • League Logo 26-02-2025
    Fulham Logo Fulham
    1-2
    101 0 0 0 0 6.25
  • EFL Cup

    Tổng quan

    • Trận: 1
    • Phút thi đấu: 61
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 100%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    FA Cup

    Tổng quan

    • Trận: 3
    • Phút thi đấu: 187
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 67%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 33%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 1
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.33
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 187
    • Tổng số cú sút / trận: 1/0.33
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.33
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.33
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.33
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    EPL

    Tổng quan

    • Trận: 35
    • Phút thi đấu: 2955
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 35 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 17 / 49%
    • Đóng góp vào đội: 8%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 3
    • Bàn thắng khi đá chính: 4
    • Bàn thắng sớm: 1
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 25

    Tấn công

    • Bàn thắng: 4
    • Kiến tạo: 7
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.11
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 1
    • Bàn thắng bằng chân trái: 3
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 739
    • Tổng số cú sút / trận: 20/0.57
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 8
    • Bàn thắng bằng chân - %: 4%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 4
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.34
    • Thắng tranh chấp trên không: 3
    • Thua tranh chấp trên không: 5
    • Đường chuyền dài: 131
    • Trung bình việt vị / trận: 5/0.14

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 42
    • Tắc bóng: 27
    • Phá bóng: 30
    • Cản phá cú sút: 15
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 6 / 0.17
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 5 / 0.14
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.89