Barcelona 4-3-3
Dự bị
HLV
Xavi Hernandez
Valencia 4-4-1-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Ruben Baraja
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
81%
19%
Tổng số bàn thắng
4
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
15.4%
40%
Tổng số cú sút
16
4
Tổng số trúng đích
12
3
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
10
1
Kiến tạo thành bàn
3
0
Số lần tấn công
153
39
Tình huống nguy hiểm
75
13
Phản công nhanh
0
2
Tổng số đường chuyền
635
155
Tạt bóng/ chuyền dài
32
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
8
Tổng cú sút chặn được
1
10
Phạm lỗi
12
5
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
21
11
Phạt góc
15
1
Đá phạt
7
14
Thay người
5
5
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
82%
18%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
40%
Tổng số cú sút
6
4
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
14
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
13
6
Phạt góc
5
1
Đá phạt
2
6
Thay người
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
80%
20%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
17.6%
0%
Tổng số cú sút
10
0
Tổng số trúng đích
9
0
Tổng số ra ngoài
1
0
Cú sút bị chặn
7
0
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
18
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
6
Tổng cú sút chặn được
0
7
Phạm lỗi
6
3
Khác
Ném biên
8
5
Phạt góc
10
0
Đá phạt
5
8
Thay người
5
4
Việt vị
2
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng