Nottingham Forest 4-3-1-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Steve Cooper
Leicester City 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Brendan Rodgers
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
39%
61%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
9
4
Tổng số trúng đích
5
1
Tổng số ra ngoài
4
3
Cú sút bị chặn
5
2
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
6
1
Tạt bóng/ chuyền dài
17
28
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
2
5
Phạm lỗi
11
12
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
15
25
Phạt góc
3
5
Đá phạt
13
13
Thay người
4
3
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
4
3
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
1
2
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
10
14
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
5
7
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
6
13
Phạt góc
2
5
Đá phạt
7
6
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
39%
61%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
0%
Tổng số cú sút
5
1
Tổng số trúng đích
3
0
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
4
0
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
5
0
Tạt bóng/ chuyền dài
7
14
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
6
5
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
9
12
Phạt góc
1
0
Đá phạt
6
7
Thay người
4
3
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng