Borussia Moenchengladbach 4-2-3-1
HLV
Daniel Farke
Wolfsburg 4-3-3
Dự bị
HLV
Niko Kovac
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
8
7
Tổng số trúng đích
6
2
Tổng số ra ngoài
2
5
Cú sút bị chặn
4
3
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
4
1
Tạt bóng/ chuyền dài
12
29
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
3
4
Phạm lỗi
12
11
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
22
21
Phạt góc
5
8
Đá phạt
13
14
Thay người
5
4
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
3
2
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
0
1
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
14
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
8
7
Khác
Ném biên
13
10
Phạt góc
1
4
Đá phạt
8
9
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
5
5
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
6
15
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
4
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
9
11
Phạt góc
4
4
Đá phạt
5
5
Thay người
5
4
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng