Celta Vigo 3-4-3
Dự bị
HLV
Claudio Giraldez
Las Palmas 4-5-1
Dự bị
HLV
Garcia Pimienta
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
32%
68%
Tổng số bàn thắng
4
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
19%
11.1%
Tổng số cú sút
18
7
Tổng số trúng đích
13
4
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
4
1
Số lần tấn công
77
127
Tình huống nguy hiểm
35
47
Phản công nhanh
2
1
Tổng số đường chuyền
341
760
Tạt bóng/ chuyền dài
12
8
Phòng thủ
Giải nguy
3
9
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
9
8
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
13
15
Phạt góc
8
4
Đá phạt
8
15
Thay người
5
5
Việt vị
6
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
36%
64%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
25%
Tổng số cú sút
7
3
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
2
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
7
7
Khác
Ném biên
8
10
Phạt góc
4
2
Đá phạt
7
10
Việt vị
3
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
28%
72%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
11
4
Tổng số trúng đích
9
2
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
8
3
Phòng thủ
Giải nguy
2
7
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
2
1
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
5
5
Phạt góc
4
2
Đá phạt
1
5
Thay người
5
5
Việt vị
3
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng