Eintracht Frankfurt 4-4-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
Augsburg 4-1-2-1-2
Vắng mặt
HLV
Jess Thorup
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
59%
41%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
16.7%
Tổng số cú sút
11
4
Tổng số trúng đích
7
1
Tổng số ra ngoài
4
3
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
112
93
Tình huống nguy hiểm
46
43
Phản công nhanh
3
3
Tổng số đường chuyền
589
348
Tạt bóng/ chuyền dài
20
8
Phòng thủ
Giải nguy
0
4
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
2
19
Thẻ vàng
3
3
Khác
Ném biên
23
13
Phạt góc
6
5
Đá phạt
22
3
Thay người
5
4
Việt vị
1
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
33.3%
Tổng số cú sút
6
3
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
4
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
3
Tạt bóng/ chuyền dài
14
1
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Phạm lỗi
1
8
Khác
Ném biên
16
3
Phạt góc
4
1
Đá phạt
8
2
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
50%
0%
Tổng số cú sút
5
1
Tổng số trúng đích
5
0
Tổng số ra ngoài
0
1
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
6
7
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
1
11
Thẻ vàng
3
3
Khác
Ném biên
7
10
Phạt góc
2
4
Đá phạt
14
1
Thay người
5
4
Việt vị
0
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng