Holstein Kiel 3-4-1-2
Dự bị
HLV
Marcel Rapp
Wolfsburg 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Ralph Hasenhuettl
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
10
7
Tổng số trúng đích
5
4
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
2
3
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
63
113
Tình huống nguy hiểm
31
55
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
412
329
Tạt bóng/ chuyền dài
7
21
Phòng thủ
Giải nguy
2
5
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
17
14
Thẻ vàng
4
7
Khác
Ném biên
19
20
Phạt góc
1
7
Đá phạt
15
19
Thay người
5
4
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
49%
51%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
50%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
4
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
11
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Phạm lỗi
9
7
Thẻ vàng
0
4
Khác
Ném biên
9
10
Phạt góc
0
4
Đá phạt
7
10
Thay người
0
1
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
2
3
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
8
7
Thẻ vàng
4
3
Khác
Ném biên
10
10
Phạt góc
1
3
Đá phạt
8
9
Thay người
5
3
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng