Freiburg 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Julian Schuster
Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
25%
Tổng số cú sút
8
11
Tổng số trúng đích
3
6
Tổng số ra ngoài
5
5
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
3
Số lần tấn công
123
72
Tình huống nguy hiểm
48
26
Phản công nhanh
1
5
Tổng số đường chuyền
435
313
Tạt bóng/ chuyền dài
23
12
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
13
16
Thẻ vàng
2
4
Khác
Ném biên
23
20
Phạt góc
4
7
Đá phạt
17
20
Thay người
4
4
Việt vị
7
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
20%
Tổng số cú sút
3
5
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
0
2
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
11
10
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
4
5
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
12
12
Phạt góc
4
5
Đá phạt
5
9
Việt vị
5
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
28.6%
Tổng số trúng đích
0
3
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
1
4
Tạt bóng/ chuyền dài
12
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
9
11
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
11
8
Phạt góc
0
2
Đá phạt
12
11
Thay người
4
4
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng