Thống kê chi tiết của trận đấu giữa Fenerbahce và Anderlecht | BongRovn.org

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

  • Bàn thắng
  • Kiến tạo
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Thay người
  • Var từ chối bàn thắng
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ vàng thứ 2
  • Penalty
  • Sút hỏng Penalty
Trận
H1
H2

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

49%

51%

Tổng số bàn thắng

3

0

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

23.1%

0%

Tổng số cú sút

11

7

Tổng số trúng đích

6

2

Tổng số ra ngoài

5

5

Cú sút bị chặn

2

7

Kiến tạo thành bàn

2

0

Số lần tấn công

85

117

Tình huống nguy hiểm

45

47

Phản công nhanh

1

0

Tổng số đường chuyền

470

505

Tạt bóng/ chuyền dài

23

23

Phòng thủ

Giải nguy

2

3

Tổng cú sút chặn được

7

2

Phạm lỗi

12

11

Thẻ vàng

2

1

Khác

Ném biên

15

12

Phạt góc

6

6

Đá phạt

11

16

Thay người

4

4

Việt vị

4

0

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

58%

42%

Tổng số bàn thắng

2

0

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

33.3%

0%

Tổng số cú sút

5

5

Tổng số trúng đích

3

1

Tổng số ra ngoài

2

4

Cú sút bị chặn

1

4

Kiến tạo thành bàn

1

0

Phản công nhanh

1

0

Tạt bóng/ chuyền dài

12

8

Phòng thủ

Giải nguy

1

1

Tổng cú sút chặn được

4

1

Phạm lỗi

9

5

Thẻ vàng

2

1

Khác

Ném biên

8

0

Phạt góc

3

3

Đá phạt

5

11

Việt vị

2

0

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

40%

60%

Tổng số bàn thắng

1

0

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

14.3%

0%

Tổng số cú sút

6

2

Tổng số trúng đích

3

1

Tổng số ra ngoài

3

1

Cú sút bị chặn

1

3

Kiến tạo thành bàn

1

0

Tạt bóng/ chuyền dài

11

15

Phòng thủ

Giải nguy

1

2

Tổng cú sút chặn được

3

1

Phạm lỗi

3

6

Khác

Ném biên

7

12

Phạt góc

3

3

Đá phạt

6

5

Thay người

4

4

Việt vị

2

0

Trận
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị

BXH

#

Tr

T

H

B

BT

BB

+/-

Đ

Phong độ