Broendby IF 4-3-3
Dự bị
HLV
Frederik Birk
AGF 5-3-2
Dự bị
HLV
Uwe Roesler
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
12.5%
Tổng số cú sút
9
8
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
5
5
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
89
130
Tình huống nguy hiểm
30
58
Phản công nhanh
4
3
Tổng số đường chuyền
389
565
Tạt bóng/ chuyền dài
7
19
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
6
11
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
19
27
Phạt góc
4
5
Đá phạt
11
6
Thay người
3
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
3
5
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
3
12
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
5
5
Khác
Ném biên
6
11
Phạt góc
1
4
Đá phạt
5
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
36%
64%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
33.3%
Tổng số cú sút
6
3
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
7
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
1
6
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
13
16
Phạt góc
3
1
Đá phạt
6
1
Thay người
3
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ