Auxerre 5-3-2
Vắng mặt
HLV
Christophe Pelissier
Monaco 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Adolf Huetter
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số bàn thắng
0
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
15.8%
Tổng số cú sút
9
13
Tổng số trúng đích
3
9
Tổng số ra ngoài
6
4
Cú sút bị chặn
4
6
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
119
119
Tình huống nguy hiểm
77
46
Phản công nhanh
2
10
Tổng số đường chuyền
403
584
Tạt bóng/ chuyền dài
18
17
Phòng thủ
Giải nguy
6
3
Tổng cú sút chặn được
6
4
Phạm lỗi
13
16
Thẻ vàng
3
0
Khác
Ném biên
14
17
Phạt góc
1
6
Đá phạt
19
14
Thay người
5
6
Việt vị
1
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
37%
63%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
25%
Tổng số cú sút
6
4
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
3
4
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
1
4
Tạt bóng/ chuyền dài
10
9
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
4
3
Phạm lỗi
8
10
Thẻ vàng
3
0
Khác
Ném biên
7
13
Phạt góc
0
2
Đá phạt
11
9
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
9.1%
Tổng số cú sút
3
9
Tổng số trúng đích
1
6
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
1
2
Phản công nhanh
1
6
Tạt bóng/ chuyền dài
8
8
Phòng thủ
Giải nguy
5
1
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
5
6
Khác
Ném biên
7
4
Phạt góc
1
4
Đá phạt
8
5
Thay người
5
6
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng